|
Bạn không nên bỏ qua những ký tự đặc biệt (như @#$%^&*=+[]...). |
|
Dấu ngoặc kép giúp tìm kiếm chính xác một từ hoặc cụm từ. |
|
Nếu muốn tìm kiếm tài liệu hoặc file, bạn hãy nhập cú pháp filetype: Google hỗ trợ nhiều định dạng như Acrobat (PDF), Word (DOC), PowerPoint (PPT)... |
|
Gõ dấu ~ nếu muốn truy vấn những từ có liên quan. Dấu - cho phép loại trừ những từ không muốn thấy trong kết quả. Dấu * là một ký tự đại diện có thể phù hợp với bất kỳ từ ngữ nào. |
|
Cú pháp related: liệt kê những website có liên quan đến trang web được chỉ định. |
|
site: giới hạn tìm kiếm với từ khóa xác định trong một site hoặc tên miền riêng. |
|
Dấu... trả về những kết quả nằm trong phạm vi được giới hạn |
|
site:.net (hoặc .com; .info...) cho biết kết quả thuộc trang web có đuôi tương đương. |
|
Cấu trúc A or B cho biết kết quả thuộc từng nhóm riêng. |
|
Cú pháp intitle: giới hạn kết quả với những trang chứa từ khóa trong tiêu đề. |
|
Cấu trúc inurl: giới hạn kết quả với những địa chỉ URL chứa từ khóa tìm kiếm. |
|
Cú pháp author: giúp bạn tìm kiếm tài liệu của những tác giả cụ thể. |
|
Cấu trúc define: cho phép tìm kiếm định nghĩa của một từ hoặc cụm từ. |
|
time: cho phép xem giờ tại một địa điểm bất kỳ trên thế giới. |
|
Chuyển đổi nhiều loại đơn vị một cách nhanh chóng với cấu trúc A to B. |
|
Nhập cấu trúc stocks: nếu muốn theo dõi thông tin chứng khoán. |
|
weather: để xem dự báo thời tiết cho một địa điểm. |
|
Google hỗ trợ tính toán nhiều phép toán phức tạp. |
|
Tìm kiếm giá máy bay bằng cách nhập mã số sân bay. |
|
Bạn có thể tra cứu hình ảnh tương đương hoặc kích thước khác bằng cách kéo thả bức hình trên máy tính vào thanh tìm kiếm. |