(Post 13/03/2007) Trong bài viết này, chúng
tôi chỉ giới thiệu một số loại virus "quen thuộc" với người
dùng gia đình. Một số loại hầu như đã "tuyệt chủng" vì không
theo kịp sự phát triển của máy tính, của Internet do chỉ lây lan trong
đối tượng bị nhiễm, khả năng gây nguy hại không cao, dễ bị phát hiện.
Tuy nhiên, đây không phải là tin mừng vì chúng ta phải tiếp tục "đối
đầu" với thế hệ kế tiếp của chúng: tinh quái hơn, hiểm độc hơn, lây
nhiễm nhanh hơn, khả năng phá hoại khủng khiếp...
Khái niệm
Virus. Là một đoạn mã, một chương trình nhỏ được viết
ra nhằm thực hiện một việc nào đó trên máy tính bị nhiễm mà không được
sự cho phép hoặc người dùng không biết. Chúng có khả năng tự nhân bản,
lây lan sang các tập tin, chương trình khác trong máy tính và sang máy
tính khác. Virus máy tính thường được chia thành một số loại như: File
virus (Jerusalem, Cascade...) là loại virus lây vào những tập tin của
một số phần mềm thường sử dụng trong hệ điều hành Windows như tập tin
.com, .exe, .bat, .pif, .sys...; Boot virus (Disk Killer, Michelangelo,
Stoned...) là loại virus lây nhiễm vào đoạn mã trong cung từ khởi động
(boot sector) của đĩa cứng; Macro virus (W97M.Melissa, WM.NiceDay, W97M.Groov...)
lây nhiễm vào tập tin trong MS. Office. Ngoài ra, còn một số loại virus
khác như virus lưỡng tính (kết hợp giữa boot virus và file virus), master
boot record virus...
Trojan horse. Là những chương trình được ngụy trang bằng
vẻ ngoài vô hại nhưng ẩn chứa bên trong những đoạn mã nguy hiểm nhằm đánh
cắp thông tin cá nhân, mở các cổng để hacker xâm nhập, biến máy tính bị
nhiễm thành nguồn phát tán thư rác hoặc trở thành công cụ tấn công một
website nào đó, chẳng hạn như W32.Mimic. Không như virus và worm, Trojan
horse không có khả năng tự nhân bản để lây lan, vì vậy chúng thường kết
hợp với virus, worm để xâm nhập vào máy tính người dùng.
Spyware. Là phần mềm theo dõi những hoạt động của bạn
trên máy tính. Chúng thu thập tất cả những thông tin cá nhân, thói quen
cá nhân, thói quen lướt web của người dùng và gửi về cho tác giả. Spyware
là mối đe dọa lớn nhất đối với sự an toàn của một máy tính, một hệ thống
máy tính.
Adware. Đơn giản là một dạng phần mềm quảng cáo lén lút
cài đặt vào máy tính người dùng hoặc cài đặt thông qua một phần mềm miễn
phí, được người dùng cho phép (nhưng không ý thức được mục đích của chúng).
Tuy nhiên, chúng không dừng lại ở tính đơn giản là quảng cáo khi kết hợp
với những loại virus khác nhằm tăng "hiệu quả” phá hoại.
Worm. Sâu máy tính là một loại phần mềm có sức lây lan
nhanh, rộng và phổ biến nhất hiện nay. Không giống với virus thời "nguyên
thủy", worm không cần đến các tập tin "mồi" để lây nhiễm.
Chúng tự nhân bản và phát tán qua môi trường Internet, mạng ngang hàng,
dịch vụ chia sẻ...
Nhận biết máy tính bị nhiễm virus
Sau khi xâm nhập vào hệ thống, một số máy virus lập tức
thực hiện việc phá hoại. Số khác lại ẩn nấp, âm thầm lây lan sang những
máy tính khác, chờ đợi giờ G để đồng loạt "tổng tấn công" khiến
người dùng trở tay không kịp; điển hình như virus CIH, Melissa. Một số
hiện tượng thường gặp khi máy tính nhiễm virus: Có những triệu chứng bất
thường như đĩa cứng bị truy cập liên tục; hệ thống hoạt động ì ạch; một
số trang web lạ, popup quảng cáo tự động nhảy ra khi bạn làm việc. Nếu
sử dụng Windows NT/2000/XP, bạn có thể tham khảo thông tin trong Windows
Task Manager như CPU Usage luôn ở mức 100%, xuất hiện một số tập tin thực
thi lạ trong tab Processes của Windows Task Manager
Quét virus
Khi đã nghi ngờ hệ thống nhiễm virus, bạn cần tìm phần
mềm để kiểm tra và tiêu diệt chúng. Lưu ý: phòng chống virus trước khi
chúng xâm nhập vào hệ thống bao giờ cũng đơn giản hơn việc tiêu diệt chúng.
Bài viết "Vũ khí chống Virus mới" giới thiệu 10 sản phẩm chống
virus tốt nhất có thể chống đỡ cả những hiểm họa đã biết lẫn chưa biết.
Mỗi sản phẩm đều có những điểm mạnh yếu khác nhau từ miễn phí cho đến
có phí để bạn tự mình chọn lựa phần mềm thích hợp.
Sau khi lựa chọn phần mềm phù hợp, bạn cần cài đặt chúng
vào hệ thống. Một số virus "quỷ quái" đến mức sau khi lây nhiễm
vào hệ thống, chúng ngăn chặn người dùng cài đặt hoặc khống chế luôn những
phần mềm này để không phát hiện được chúng, ngăn chặn việc truy cập đến
website của nhà sản xuất. Nếu không cài đặt được ở chế độ Normal trong
Windows, hãy thử cài đặt ở chế độ Safe mode. Để khởi động máy tính trong
chế độ Safe mode, thực hiện như sau:
1. Sử dụng System Configuration Utility
hoặc nhấn phím F8 trong quá trình khởi động Windows để vào chế độ Safe
mode.
- Đóng tất cả các ứng dụng đang sử dụng.
- Chọn Start. Run. Gõ dòng lệnh msconfig và nhấn Ok để mở cửa sổ System
Configuration Utility
- Trong tab BOOT.INI, đánh dấu tùy chọn /SAFEBOOT trong mục Boot Options
- Nhấn Ok và chọn Restart để xác nhận việc khởi động lại máy tính để
vào chế độ Safe mode.
Lưu ý:
Khởi động lại máy tính trong chế độ Normal: Thực hiện
các bước trên và bỏ tùy chọn /SAFEBOOT trong mục Boot Options.
2. Cập nhật danh sách virus. Như đã
đề cập bên trên, nếu không thể truy cập đến các website của nhà sản xuất,
không thể cập nhật danh sách virus (virus definition) trực tuyến; bạn
hãy tải chúng về từ máy tính khác để cập nhật.
3. Tắt System Restore. Nếu sử dụng Windows
ME hoặc XP, bạn nên tắt tính năng System Restore khi máy tính bị nhiễm
virus. Mặc định trong Windows ME và XP, tính năng này được kích hoạt để
giúp bạn khôi phục hệ thống khi gặp sự cố. Các phần mềm chống virus không
thể quét được thư mục System Volume Information, nơi System Restore lưu
trữ những tập tin, thư mục giúp khôi phục hệ thống. Vì vậy sẽ xảy ra tình
trạng "tái nhiễm" virus khi System Restore phục hồi hệ thống
các bản lưu trữ bị nhiễm virus.
Để tắt System Restore trong Windows XP, thực hiện như
sau:
- Nhấn phải chuột trên My Computer, chọn Properties
- Trong cửa sổ System Properties, tab System Restore, đánh dấu tùy
chọn Turn off System Restore on all drivers và nhấn OK
- Chọn Yes khi xuất hiện yêu cầu xác nhận việc này.
Nếu sử dụng Windows ME, thực hiện như sau:
- Trên màn hình Desktop, nhấn phải chuột vào biểu tượng My Computer
và chọn Properties.
- Trong cửa sổ System Properties, chọn Performance. File System. Troubleshooting
- Đánh dấu tùy chọn lên Disable System Restore và nhấn OK
- Chọn Close và Yes để khởi động lại Windows
Lưu ý: tắt tính năng System Restore
đồng nghĩa với việc xóa tất cả các điểm khôi phục (restore points). Bạn
hãy tạo thủ công một điểm khôi phục khi System Restore được bật trở lại.
4. Quét ở chế độ đầy đủ (full system
scan). Thiết lập mặc định của một số chương trình phòng chống virus chỉ
quét một số loại tập tin được chỉ định trước. Để chắc ăn, bạn nên thiết
lập "full system scan" để máy tính được kiểm tra đầy đủ nhất.
Một số lưu ý trong quá trình quét:
- Nếu gặp thông báo lỗi phần mềm không thể xóa được virus hoặc một
tập tin nào đó của virus. Bạn hãy khởi động lại máy tính ở chế độ Safe
mode và tiếp tục việc kiểm tra
- Kết thúc quá trình quét, chương trình sẽ đưa ra báo cáo tổng kết
những virus được phát hiện và cách xử lý chúng. Nếu chương trình không
thể diệt được một vài loại virus nào đó, bạn thử diệt chúng một cách
thủ công. Sử dụng công cụ tìm kiếm với từ khóa là tên virus đó, bạn
sẽ tìm thấy những thông tin hướng dẫn cách tiêu diệt tại một số website
nhà sản xuất phần mềm phòng chống virus.
- Sau khi khởi động lại Windows trong chế độ Normal, nếu gặp thông
báo lỗi tương tự như "Windows cannot find [FILE NAME]. Make sure
you typed the name correctly, and then try again. To search for a file,
click the Start button, and then click Search". Ví dụ: với virus
W32.Lecna.A, bạn sẽ gặp thông báo lỗi không tìm thấy tập tin iexplore.exe.
Đây là những "tàn tích" còn sót lại của virus W32.Lecna.A
dù chúng đã bị diệt. Để xóa chúng, bạn cần tìm và xóa những khóa do
virus này thêm vào trong Registry. Chúng tôi vẫn lưu ý bạn đọc nên sao
lưu Registry trước khi bạn "đụng" đến chúng.
- Chọn Start. Run để mở cửa sổ DOS Prompt; gõ vào lệnh "regedit"
để mở cửa sổ Registry Editor. Nếu gặp thông báo lỗi "Registry editing
has been disable by your administrator", tham khảo thông tin liên
quan đến lỗi này trong bài viết "Internet Explorer luôn truy cập
trang web lạ”.
- Tìm và xóa các khóa có liên quan đến spyware trong các nhánh sau:
- KEY_LOCAL_MACHINE\Software\Microsoft\Windows\CurrentVersion\Run.
Xóa khoá "iexplore.exe" = "iexplore.exe" ở khung
bên phải.
- HKEY_LOCAL_MACHINE\Software\Microsoft\CurrentNetInf. Xóa khóa
"hostid" = "[RANDOM NUMBER]" và "pid"
= "[ENCRYPTED DATA]"
- HKEY_LOCAL_MACHINE\SYSTEM\CurrentControlSet\Control\Lsa. Xóa
khóa "forceguest" = "0"
- Thoát khỏi Registry Editor và khởi động lại máy tính.
5. Cập nhật các bản sửa lỗi cho HĐH,
phần mềm. Một số virus như W32.Blaster.Worm thường khai thác lỗ hổng trong
dịch vụ Remote Procedure Call của HĐH Windows NT/2000/XP để phá hoại.
Nếu sử dụng các phần mềm của Microsoft, bạn có thể cập nhật bản sửa lỗi
từ MicroSoft
tránh tình trạng tái nhiễm sau khi quét.
"Phòng cháy hơn chữa cháy"! Trong bài viết
kỳ tới chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn đọc một số kinh nghiệm, thủ thuật
để bảo vệ máy tính của mình trong thời đại bùng nổ Internet và bùng nổ...
virus.
Đông Quân
Tài liệu tham khảo
* http://service1.symantec.com/SUPPORT/nav.nsf/docid/1999041209131106
* http://www.symantec.com/avcenter/cybercrime/trojans_spyware.html?src=symsug_us#
(theo PC World VN)
|